Tra từ: chuẩn - Từ điển Hán Nôm

Brand: chuẩn

chuẩn   điểm chuẩn iuh  Từ điển Hán Nôm cung cấp 10 kết quả cho từ chuẩn, bao gồm các từ Hán Việt, Hán Nôm, Pinyin và nghĩa của chúng. Xem ví dụ, cách dùng, đồng từ và tương đương của từ chuẩn

thiết kế website chuẩn seo Từ Chuẩn có nhiều nghĩa và đồng nghĩa, bao gồm cái được chọn làm căn cứ, cái được định ra thành tiêu chuẩn, cái được công nhận là===== đúng theo quy định hoặc theo thói quen phổ biến. Xem thêm các từ khác liên quan đến Chuẩn, ví dụ Chuẩn bị, Chuẩn mực, Chuẩn xác, Chuẩn y, Chuẩn

điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 tphcm Chuẩn là từ chuyên ngành có nghĩa là cái được coi là căn cứ để đối chiếu, đồng ý cho hoặc cho phép. Tudienso.com cập nhật định nghĩa, khái niệm và câu ví dụ về chuẩn trong tiếng Việt

₫ 17500
₫ 101300-50%
Quantity
Delivery Options